|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhũng nhẵng
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhũng nhẵng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hang on. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhũng nhẵng theo mẹ | | To hang on to one's mother. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | importune (with); cling (to), drag (on) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | intractable; obstinate, stubborn |
Hang on Nhũng nhẵng theo mẹ To hang on to one's mother
|
|
|
|